Home
Favorites
My Account
Menu
Common Core Sheets
Quảng cáo
x
Hội đồng giáo viên
>
My Account
Distance Learning Assignments
Lớp học của tôi
Tùy chọn
Toán học
>
Phép cộng
Phép trừ
Phép nhân
Phép chia
Đại số
Góc
Diện tích & chu vi
Cân bằng phương trình
Đồ thị hình cột
Biểu đồ hộp
Sức chứa
Chuyển đổi các dạng
Phép đếm
Số thập phân
Phép chia
Bài tập toán
Các mối liên hệ
Thừa số
Phân số
Hệ trục
Đường thẳng
Đồ thị đường thẳng
Biểu đồ thống kê
Sự đo lường
Tiền tệ
Phép nhân
Bài toán nhiều bước giải
Số âm
Số phần trăm
Biểu đồ hình ảnh
Biểu đồ hình tròn
Xác suất
Các tính chất
Tỉ lệ
Làm tròn
Các hình
Thống kê
Phép trừ
Kiểm đếm
Nhiệt độ
Thời gian
Giá trị & giá trị vị trí
Biến số
Khối lượng
Thể tích
Bài tập toán
Hội đồng giáo viên
>
My Account
Distance Learning Assignments
Lớp học của tôi
Tùy chọn
Ngôn ngữ
>
spanish
german
russian
italian
vietnamese
french
english
Ủng hộ
>
Patreon
Paypal
Các phần khác
>
Liên hệ & Nhận xét
Sử dụng Các trang như thế nào
Liên hệ & Nhận xét
Cân bằng các phép đo hỗn hợp - One atta Time
☰
Đặt lại điểm
Bỏ qua vấn đề
tùy chỉnh
ngôn ngữ
>
English
Spanish
French
German
Italian
Russian
Vietnamese
Keypad
>
Tạo bản in kết quả
Chính xác
0
+1
Không đúng
0
+1
Ghi bàn
0
/home/sabrep/public_html/worksheets/595
12
Vấn đề tiếp theo ➔
Waiting on your teacher to grade.
COMPLETE!
Correct!
Incorrect
Assignment Complete
1 foot =
inches
1
Kiểm tra câu trả lời ✔
Nộp
Vấn đề tiếp theo ➔
Undo
Redo
Draw
Eraser
Numbers
Pan
Reset View
Clear Canvas
12
8
Color
Count Up
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
.
+
-
×
÷
=
×
chiều dài U.S
x inch = ____ bàn chân
x inch = ____ thước
x inch = ____ dặm
x bàn chân = ____ inch
x bàn chân = ____ thước
x bàn chân = ____ dặm
x thước = ____ inch
x thước = ____ bàn chân
x thước = ____ dặm
x dặm = ____ inch
x dặm = ____ bàn chân
x dặm = ____ thước
Thể tích U.S
x ounce = ____ pound
x ounce = ____ tấn
x pound = ____ ounce
x pound = ____ tấn
x tấn = ____ ounce
x tấn = ____ pound
Thể tích U.S
x muỗng cà phê = ____ muỗng canh
x muỗng cà phê = ____ fluid ounce
x muỗng cà phê = ____ cốc
x muỗng cà phê = ____ panh
x muỗng cà phê = ____ quarts
x muỗng cà phê = ____ ga-lông
x muỗng canh = ____ muỗng cà phê
x muỗng canh = ____ fluid ounce
x muỗng canh = ____ cốc
x muỗng canh = ____ panh
x muỗng canh = ____ quarts
x muỗng canh = ____ ga-lông
x fluid ounce = ____ muỗng cà phê
x fluid ounce = ____ muỗng canh
x fluid ounce = ____ fluid ounce
x fluid ounce = ____ cốc
x fluid ounce = ____ panh
x fluid ounce = ____ quarts
x fluid ounce = ____ ga-lông
x cốc = ____ muỗng cà phê
x cốc = ____ muỗng canh
x cốc = ____ fluid ounce
x cốc = ____ cốc
x cốc = ____ panh
x cốc = ____ quarts
x cốc = ____ ga-lông
x panh = ____ muỗng cà phê
x panh = ____ muỗng canh
x panh = ____ fluid ounce
x panh = ____ cốc
x panh = ____ panh
x panh = ____ quarts
x panh = ____ ga-lông
x quarts = ____ muỗng cà phê
x quarts = ____ muỗng canh
x quarts = ____ fluid ounce
x quarts = ____ cốc
x quarts = ____ panh
x quarts = ____ quarts
x quarts = ____ ga-lông
x ga-lông = ____ muỗng cà phê
x ga-lông = ____ muỗng canh
x ga-lông = ____ fluid ounce
x ga-lông = ____ cốc
x ga-lông = ____ panh
x ga-lông = ____ quarts
x ga-lông = ____ ga-lông
Độ dài hệ mét
x milimét = ____ milimét
x milimét = ____ centimet
x milimét = ____ mét
x milimét = ____ kilomét
x centimet = ____ milimét
x centimet = ____ centimet
x centimet = ____ mét
x centimet = ____ kilomét
x mét = ____ milimét
x mét = ____ centimet
x mét = ____ mét
x mét = ____ kilomét
x kilomét = ____ milimét
x kilomét = ____ centimet
x kilomét = ____ mét
x kilomét = ____ kilomét
Đơn vị thể tích
x mililit = ____ lít
x lít = ____ mililit
Đơn vị khối lượng
x miligam = ____ miligam
x miligam = ____ gam
x miligam = ____ kilogam
x miligam = ____ metric tấn
x gam = ____ miligam
x gam = ____ gam
x gam = ____ kilogam
x gam = ____ metric tấn
x kilogam = ____ miligam
x kilogam = ____ gam
x kilogam = ____ kilogam
x kilogam = ____ metric tấn
x metric tấn = ____ miligam
x metric tấn = ____ gam
x metric tấn = ____ kilogam
x metric tấn = ____ metric tấn
Thời gian
x giây = ____ phút
x giây = ____ giờ
x giây = ____ ngày
x phút = ____ giây
x phút = ____ giờ
x phút = ____ ngày
x giờ = ____ giây
x giờ = ____ phút
x giờ = ____ ngày
x ngày = ____ giây
x ngày = ____ phút
x ngày = ____ giờ
x ngày = ____ tuần
x tuần = ____ ngày
x tháng = ____ năm
x năm = ____ tháng
Changes here will reset your score
I understand
Cứu
×
Name
Do Not Include Problems
Create PDF
Quảng cáo